Có 2 kết quả:

疑問 yí wèn ㄧˊ ㄨㄣˋ疑问 yí wèn ㄧˊ ㄨㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nghi vấn

Từ điển Trung-Anh

(1) question
(2) interrogation
(3) doubt

Từ điển phổ thông

nghi vấn

Từ điển Trung-Anh

(1) question
(2) interrogation
(3) doubt